Động vật hoang dã là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Động vật hoang dã là các loài sinh vật không bị thuần hóa, sinh sống và phát triển tự nhiên trong môi trường không có sự can thiệp đáng kể của con người. Chúng giữ vai trò sinh thái quan trọng, phản ánh sức khỏe hệ sinh thái và thường được xem là chỉ thị cho mức độ bền vững của môi trường sống tự nhiên.

Khái niệm động vật hoang dã

Động vật hoang dã (wildlife) là các loài động vật sống trong môi trường tự nhiên, không bị thuần hóa, sinh trưởng, phát triển và sinh sản theo chu kỳ sinh thái của loài mà không có sự kiểm soát nhân tạo đáng kể. Theo các nghiên cứu sinh thái, khái niệm bao trùm cả các loài thú, chim, bò sát, lưỡng cư, cá và nhiều loài không xương sống trong môi trường hoang sơ hoặc ít ảnh hưởng bởi con người. Vấn đề nhận dạng loài hoang dã thường bao gồm việc đánh giá mức độ “tự do” trong hành vi, nguồn thức ăn, nơi ở và sự tương tác với thiên nhiên.

Theo bài “The Role of Wildlife in Ecosystem Health: Interactions and …” (REDVET, 2024), động vật hoang dã đóng góp vào cân bằng sinh thái, chức năng sinh học, và đa dạng sinh học thông qua các vai trò như phân tán hạt giống, kiểm soát quần thể và chu trình dinh dưỡng. Động vật hoang dã thường được xem là chỉ thị (indicator species) cho sức khỏe môi trường vì sự xuất hiện, mật độ và hành vi của chúng phản ánh điều kiện sống trong các hệ sinh thái tự nhiên. Khác với động vật nuôi hoặc thuần hóa, động vật hoang dã có tính biến động cao hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi thay đổi môi trường hoặc hoạt động của con người.

Phân loại động vật hoang dã

Phân loại động vật hoang dã dựa trên nhiều tiêu chí: nhóm sinh học, môi trường sống, mức độ bản địa/xâm lấn, trạng thái bảo tồn và mức độ tiếp xúc với con người. Một tiêu chí phổ biến là phân thành động vật có xương sống và động vật không xương sống. Động vật có xương sống chia thành: thú, chim, cá, bò sát, lưỡng cư; động vật không xương sống bao gồm côn trùng, giáp xác, thân mềm, đa dạng hơn về hình thái và chức năng sinh thái.

Theo dữ liệu từ World Wildlife Fund (WWF) và các tổ chức môi trường, loài bản địa (native species) là loài có lịch sử sinh sống lâu dài ở khu vực tự nhiên, phần lớn nằm trong chuỗi thức ăn ổn định; trong khi loài xâm lấn (invasive species) thường được giới thiệu do con người, có thể gây mất cân bằng sinh học. Phân loại theo trạng thái bảo tồn (theo IUCN) như: loài cực kỳ nguy cấp, nguy cấp, dễ tổn thương và ít quan tâm cũng được sử dụng để ưu tiên bảo vệ.

Phân bố và môi trường sống

Động vật hoang dã phân bố trong hầu hết các hệ sinh thái trên Trái Đất: từ rừng nhiệt đới, vùng hoang mạc, đới núi cao, vùng băng giá, vùng nước ngọt, vùng biển sâu, cho đến các vùng đất ngập nước. Mỗi loài thích nghi với điều kiện khí hậu, nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, thức ăn, nơi che chắn và áp lực từ kẻ săn mồi. Sự phân bố còn phụ thuộc vào khả năng di chuyển, sức chịu đựng và khả năng sinh sản của loài.

Mô hình sinh thái học dùng mật độ cá thể và diện tích khu vực để ước tính phân bố. Công thức đơn giản: D=NAD = \frac{N}{A} trong đó DD là mật độ (số cá thể trên đơn vị diện tích), NN số cá thể quan sát được, AA diện tích khảo sát. Mật độ biến đổi theo mùa vụ, điều kiện môi trường và hoạt động con người như săn bắt, phá rừng hoặc phát triển đô thị.

Vai trò sinh thái của động vật hoang dã

Động vật hoang dã đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì chức năng của hệ sinh thái. Chúng tham gia các quá trình như thụ phấn, phân hủy chất hữu cơ, chuyển hóa dinh dưỡng, kiểm soát sâu bệnh tự nhiên, phát tán hạt giống và duy trì cấu trúc thực vật. Theo trang WWF, các loài như ong, chim và dơi đặc biệt quan trọng trong thụ phấn và phát tán hạt.

Vai trò như “loài mấu chốt” (keystone species) hoặc loài chỉ thị cho sức khỏe hệ sinh thái giúp cảnh báo các suy thoái môi trường. Việc mất một loài chủ chốt có thể dẫn đến hiệu ứng domino: quần thể loài nào bị ảnh hưởng thì ảnh hưởng sang các loài khác do chuỗi thức ăn bị đứt gãy hoặc môi trường thay đổi.

Danh sách các chức năng sinh thái phổ biến:

  • Kiểm soát quần thể động vật ăn thực vật và côn trùng gây hại
  • Phân hủy xác chết và chất thải hữu cơ giúp tái tạo đất
  • Giữ ổn định cấu trúc hệ sinh thái về mặt vật lý và sinh học

Nguy cơ và đe dọa

Động vật hoang dã đang đối mặt với nhiều mối đe dọa nghiêm trọng trên toàn cầu. Theo báo cáo từ IPBES Global Assessment 2019, khoảng 1 triệu loài có nguy cơ tuyệt chủng do hoạt động của con người. Các yếu tố chính bao gồm mất môi trường sống, khai thác quá mức, biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sự xâm lấn của các loài ngoại lai.

Một trong những mối đe dọa nghiêm trọng nhất là chuyển đổi rừng, đất ngập nước và đồng cỏ thành đất nông nghiệp hoặc đô thị. Hành vi săn bắt và buôn bán động vật hoang dã trái phép ngày càng phức tạp, liên kết với các mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia. Biến đổi khí hậu cũng làm thay đổi phạm vi phân bố, chu kỳ sinh sản và khả năng thích nghi của nhiều loài.

Bảng dưới đây tóm tắt các nguyên nhân chính gây suy giảm động vật hoang dã:

Mối đe dọa Mô tả Hậu quả
Mất môi trường sống Phá rừng, khai thác mỏ, mở rộng nông nghiệp Giảm nơi cư trú, chia cắt quần thể
Săn bắt và buôn bán trái phép Thương mại động vật sống, ngà voi, sừng tê Giảm mạnh số lượng loài quý hiếm
Biến đổi khí hậu Tăng nhiệt độ, mực nước biển dâng Rối loạn sinh thái, di cư không đồng bộ
Ô nhiễm Hóa chất nông nghiệp, rác nhựa, nước thải Gây tử vong, ảnh hưởng sức khỏe sinh sản

Bảo tồn động vật hoang dã

Bảo tồn là quá trình duy trì và khôi phục quần thể động vật hoang dã cũng như môi trường sống của chúng. Phương pháp bảo tồn bao gồm: bảo tồn tại chỗ (in-situ) như công viên quốc gia, khu bảo tồn thiên nhiên; và ngoài chỗ (ex-situ) như vườn thú, ngân hàng gen, trung tâm cứu hộ. Mục tiêu là phục hồi số lượng cá thể, bảo vệ đa dạng gen và khôi phục sinh cảnh.

Các chiến lược bảo tồn hiệu quả cần gắn với quản lý cộng đồng, nghiên cứu khoa học, và cơ chế tài chính dài hạn. Nhiều chương trình bảo tồn sử dụng công nghệ hiện đại như thiết bị định vị GPS, camera bẫy (camera trap), phân tích DNA để giám sát quần thể và truy vết buôn bán động vật hoang dã.

Các tổ chức nổi bật trong lĩnh vực bảo tồn:

Giá trị kinh tế và văn hóa

Động vật hoang dã có giá trị kinh tế trong nhiều lĩnh vực: du lịch sinh thái, nghiên cứu y học, công nghệ sinh học, và dịch vụ hệ sinh thái như thụ phấn hoặc kiểm soát sâu bệnh. Ví dụ, tại Châu Phi, du lịch động vật hoang dã đóng góp hàng tỷ USD vào GDP hàng năm, đồng thời tạo ra việc làm cho hàng triệu người.

Mặt khác, nhiều cộng đồng bản địa xem động vật hoang dã là một phần không thể tách rời của tín ngưỡng, lễ hội và truyền thống văn hóa. Việc bảo vệ các loài như hổ, voi, hay sếu đầu đỏ không chỉ là bảo tồn sinh học mà còn là gìn giữ bản sắc văn hóa nhân loại.

Luật pháp và chính sách liên quan

Hệ thống pháp luật đóng vai trò trung tâm trong công tác bảo vệ động vật hoang dã. Công ước CITES (1973) là văn kiện quốc tế quan trọng kiểm soát thương mại các loài động vật và thực vật hoang dã. Nhiều quốc gia đã nội luật hóa CITES vào hệ thống pháp luật quốc gia để tăng tính thực thi.

Ở Việt Nam, Luật Lâm nghiệp 2017, Nghị định 06/2019/NĐ-CP và các văn bản liên quan điều chỉnh hoạt động bảo vệ, nuôi giữ và buôn bán động vật rừng. Các cơ quan như ENV – Trung tâm Giáo dục Thiên nhiênTRAFFIC hỗ trợ giám sát, truyền thông và tư vấn chính sách.

Hợp tác quốc tế và nghiên cứu

Việc bảo vệ động vật hoang dã đòi hỏi hợp tác xuyên quốc gia do phạm vi phân bố của nhiều loài không giới hạn trong lãnh thổ một quốc gia. Các sáng kiến như Công ước về các loài di cư (CMS)GBIF – Hạ tầng dữ liệu đa dạng sinh học toàn cầu tạo ra mạng lưới dữ liệu và hành lang sinh học kết nối giữa các quốc gia.

Nghiên cứu khoa học giúp xác định kích thước quần thể tối thiểu có thể tồn tại (MVP), mức độ cận huyết, tốc độ phục hồi sinh thái và hiệu quả các biện pháp bảo tồn. Công nghệ sinh học, viễn thám và trí tuệ nhân tạo ngày càng được áp dụng để theo dõi động vật hoang dã trong điều kiện tự nhiên.

Tài liệu tham khảo

  1. IPBES Global Assessment Report on Biodiversity and Ecosystem Services
  2. IUCN – International Union for Conservation of Nature
  3. CITES – Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora
  4. World Wildlife Fund (WWF)
  5. Trung tâm Giáo dục Thiên nhiên (ENV)
  6. TRAFFIC – Wildlife Trade Monitoring Network
  7. Zoological Society of London
  8. Convention on the Conservation of Migratory Species of Wild Animals (CMS)

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề động vật hoang dã:

Giá trị của việc theo dõi động vật hoang dã bị tai nạn giao thông Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắtSố vụ va chạm giữa động vật hoang dã và phương tiện giao thông có giá trị rõ ràng trong việc ước tính các tác động trực tiếp của đường giao thông lên động vật hoang dã, tức là tỷ lệ tử vong do va chạm với phương tiện. Tuy nhiên, với bản chất của dữ liệu - xác định loài và vị trí - vẫn có rất nhiều kiến thức sinh thái rộng hơn có thể thu được từ việc theo dõi...... hiện toàn bộ
Bảo tồn động vật hoang dã dựa vào cộng đồng trên các vùng đất chăn nuôi ở Kenya: Một logic sản xuất mới với những hệ quả cho tương lai của chăn nuôi Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC -
Tóm tắtBảo tồn động vật hoang dã dựa vào cộng đồng đã được xác định là một cách tiếp cận tiềm năng thành công để đáp ứng nhu cầu của động vật hoang dã và lợi ích của các cộng đồng địa phương sống giữa động vật hoang dã, các chính phủ quốc gia và cộng đồng toàn cầu quan tâm đến việc ngăn chặn cuộc khủng hoảng tuyệt chủng mà hành tinh đang đối mặt. Có một lượng lớn t...... hiện toàn bộ
Xây dựng công cụ hỗ trợ quyết định để thông tin về các phương pháp bền vững trong bối cảnh phức tạp: Nghiên cứu trường hợp quản lý động vật nhai lại hoang dã Dịch bởi AI
Ambio -
Tóm tắtTrong quản lý động vật hoang dã, những quan điểm khác nhau giữa các bên liên quan tạo ra xung đột về cách đạt được các mục tiêu bền vững khác nhau bao gồm các khía cạnh sinh thái, kinh tế và văn hóa xã hội. Để giảm thiểu những xung đột này, các quyết định liên quan đến quản lý động vật hoang dã phải được đưa ra một cách thận trọng. Theo hiểu biết của chúng t...... hiện toàn bộ
#quản lý động vật hoang dã #bền vững #phân tích quyết định #mô hình Bayesian #xung đột sinh thái
ĐÁNH GIÁ HIỆN TRẠNG VÀ BIẾN ĐỘNG TRONG SĂN BẮT TRÁI PHÉP ĐỘNG VẬT HOANG DÃ TẠI KHU BẢO TỒN SAO LA THỪA THIÊN HUẾ: CHANGE AND FLUCTUATION OF WILDLIFE HUNTING IN THUA THIEN HUE SAO LA NATURE RESERVE FROM 2014 TO 2019
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Nông nghiệp - Tập 5 Số 1 - Trang 2280-2289 - 2021
Mặc dù đã có rất nhiều hỗ trợ từ nhà nước và chính quyền địa phương để giảm bớt mức độ phụ thuộc vào tài nguyên rừng. Nhưng thực trạng về săn bắt động vật hoang dã làm thức ăn và bán lấy tiền để tăng thu nhập vẫn khá phổ biến ở các cộng đồng ở vùng sâu vùng xa của tỉnh Thừa Thiên Huế. Nghiên cứu này nhằm đánh giá hiện trạng và biến động trong săn bắt động vật hoang dã tại Khu Bảo tồn Sao la Thừa T...... hiện toàn bộ
#Động vật hoang dã #Khu bảo tồn #Quản lý #Săn bắt #Sao la #Wildlife #Reserve #Management #Hunting
Ý Nghĩa Của Mái Che Và Hiệu Quả Của Các Chất Đuổi Dựa Trên Thiên Địch Đối Với Chuột Đồng Townsend, Microtus townsendii Dịch bởi AI
Journal of Chemical Ecology - Tập 17 - Trang 401-412 - 1991
Các chất đuổi dựa trên thiên địch đã được sử dụng thực nghiệm để kiểm soát thiệt hại do động vật hoang dã trong cả nông nghiệp và lâm nghiệp, nhưng không phải lúc nào cũng hiệu quả. Chúng tôi đã xem xét tầm quan trọng tương đối của mái che và mùi hương của thiên địch trong việc lựa chọn vùng chăn thả của chuột đồng Townsend, Microtus townsendii, và hành vi của chúng liên quan đến các dấu hiệu của ...... hiện toàn bộ
#chuột đồng #động vật hoang dã #chất đuổi #chọn lựa môi trường sống #thiên địch #nghiên cứu sinh thái học
Sử dụng mùi hương của động vật ăn thịt để bảo vệ đậu gà khỏi sự săn mồi của chuột thí nghiệm và chuột hoang dã Dịch bởi AI
Journal of Chemical Ecology - Tập 19 - Trang 607-612 - 1993
Mùi hương tổng hợp của con chồn (3-propyl-1,2-dithiolane và 2-propylthietane) và mùi phân của cáo (2,5-dihydro-2,4,5-trimethylthiazoline) ở các nồng độ khác nhau đã được áp dụng lên đậu gà (Cicer arietinum) trong quá trình gieo hạt nhằm giảm thiểu thiệt hại do chuột nhà (Mus musculus) gây ra. Mùi hương của chồn ở nồng độ 10% đã cho thấy một mức độ bảo vệ nhất định, cũng như mùi hương của cáo ở nồn...... hiện toàn bộ
#mùi hương động vật ăn thịt #đậu gà #chuột nhà #chuột hoang dã #bảo vệ cây trồng
Tiếp tục hoàn thiện pháp luật Việt Nam về bảo vệ động vật hoang dã trước yêu cầu thực thi các điều ước quốc tế
Tạp chí Khoa học Kiểm sát - Tập 5 Số 77 - Trang - 2024
Thế giới ngày nay đang phải chứng kiến sự suy giảm và sự tuyệt chủng của các loài động vật hoang dã (ĐVHD). Điều này không chỉ bởi tác động của tự nhiên mà còn bởi vấn nạn khai thác, săn bắt, buôn bán và tiêu thụ bất hợp pháp ĐVHD diễn biến hết sức phức tạp, làm suy giảm nghiêm trọng số lượng loài và phá vỡ đa dạng sinh học. Xuất phát từ nguồn lợi khổng lồ do buôn bán ĐVHD mà các đối tượng vẫn bất...... hiện toàn bộ
#Pháp luật Việt Nam #Điều ước quốc tế #bảo vệ động vật hoang dã #buôn bán trái phép #môi trường
Thay đổi phân bố và môi trường sống lâu dài của động vật hoang dã được bảo vệ: gấu trúc khổng lồ ở Khu bảo tồn tự nhiên Wolong, Trung Quốc Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 25 - Trang 11400-11408 - 2018
Sự thay đổi về môi trường sống của động vật hoang dã qua không gian và thời gian, cùng với những thay đổi tương ứng trong việc sử dụng không gian của động vật hoang dã, ngày càng trở thành hiện tượng phổ biến. Việc nghiên cứu và hiểu những thay đổi không gian-thời gian này là hết sức quan trọng để thông báo chính xác cho các chiến lược bảo tồn và quản lý quần thể động vật hoang dã. Những thay đổi ...... hiện toàn bộ
#động vật hoang dã #bảo tồn #gấu trúc khổng lồ #môi trường sống #Wolong Nature Reserve
Các đặc điểm huyết học của quokka hoang dã (Setonix brachyurus) Dịch bởi AI
Comparative Clinical Pathology - Tập 15 - Trang 82-86 - 2006
Mẫu máu được thu thập từ quokka (Setonix brachyurus), từ một quần thể trên đất liền và một quần thể trên đảo, và được phân tích như một phần của đánh giá sức khỏe động vật. Nồng độ Hb trung bình của hồng cầu là thông số duy nhất có sự khác biệt đáng kể giữa quần thể trên đất liền và quần thể trên đảo. Quokka từ cả hai quần thể hoang dã đều có giá trị hồng cầu thấp hơn so với các động vật nuôi nhốt...... hiện toàn bộ
#quokka #đặc điểm huyết học #huyết ký sinh trùng #động vật hoang dã #động vật nuôi nhốt
Thiệt hại do động vật hoang dã tại Ba Lan và khả năng hạn chế bằng hóa chất Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 45 - Trang 86-89 - 1972
Thiệt hại do động vật hoang dã tại Ba Lan và khả năng hạn chế bằng hóa chất. Sự gia tăng không kiểm soát của động vật hoang dã, do chiến tranh và thời kỳ tiếp theo đã gây ra thiệt hại lớn đối với cây trồng và rừng ở Ba Lan. Dựa trên các luật săn bắn mới (1952 và 1959), rừng Ba Lan đã được chia thành các khu vực săn bắn từ 3 đến 8000 ha, được giao cho các hiệp hội săn bắn. Các mức độ tối đa về mật ...... hiện toàn bộ
#thiệt hại do động vật hoang dã #hóa chất #luật săn bắn #hươu đỏ #hươu roe #hươu sao
Tổng số: 74   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 8